Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bõ công
[bõ công]
|
be worth the trouble, be worth troubling about, be worth one's while; be well worth the trouble
It was worth your while.
one's studies were not in vain, worth one's efforts of studies
Từ điển Việt - Việt
bõ công
|
động từ
đền bù công sức đã bỏ ra
Ai lên xứ Lạng cùng anh, Bõ công bác mẹ sinh thành ra em. (Ca dao)