Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
avens
['ævinz]
|
danh từ, số nhiều avens
(thực vật) cây thủy dương mai
Từ điển Anh - Anh
avens
|

avens

avens (ăvʹənz) noun

plural avens

1. Any of various perennial herbs of the genus Geum in the rose family, having often pinnate basal leaves and variously colored flowers with many pistils.

2. The mountain avens.

 

[Middle English avence, from Old French, from Medieval Latin avencia.]