Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
authenticate
[ɔ:'θentikeit]
|
ngoại động từ
chứng minh cái gì là có căn cứ, xác thực hoặc đúng; xác nhận
xác nhận một yêu sách
các chuyên gia đã xác nhận rằng tác phẩm này là của chính Shakespeare