Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
authenticate
[ɔ:'θentikeit]
|
ngoại động từ
chứng minh cái gì là có căn cứ, xác thực hoặc đúng; xác nhận
xác nhận một yêu sách
các chuyên gia đã xác nhận rằng tác phẩm này là của chính Shakespeare
Chuyên ngành Anh - Việt
authenticate
[ɔ:'θentikeit]
|
Tin học
Xác thực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
authenticate
|
authenticate
authenticate (v)
validate, confirm, verify, substantiate, endorse, check