Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
augur
['ɔ:gə]
|
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói
động từ
tiên đoán, bói
báo trước, là điềm báo trước
là điềm tốt cho;
là điềm xấu cho
Từ điển Anh - Anh
augur
|

augur

augur (ôʹgər) noun

1. One of a group of ancient Roman religious officials who foretold events by observing and interpreting signs and omens.

2. A seer or prophet; a soothsayer.

verb

augured, auguring, augurs

 

verb, transitive

1. To predict, especially from signs or omens; foretell. See synonyms at foretell.

2. To serve as an omen of; betoken: trends that augur change in society.

verb, intransitive

1. To make predictions from signs or omens.

2. To be a sign or omen: A smooth dress rehearsal augured well for the play.

 

[Middle English, from Latin.]

auʹgural (ôʹgyə-rəl) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
augur
|
augur
augur (v)
foretell, predict, portend, promise, prophesy, prognosticate, indicate, point to