Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
athletic
[æθ'letik]
|
tính từ
có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh
(thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao
điền kinh; cuộc thi điền kinh
Từ điển Anh - Anh
athletic
|

athletic

athletic (ăth-lĕtʹĭk) adjective

1. Abbr. athl. Of, relating to, or befitting athletics or athletes.

2. Physically strong; muscular. See synonyms at muscular.

3. Anthropology. Having a large skeletal structure and well-developed muscles; mesomorphic.

athletʹically adverb

athletʹicism (-lĕtʹĭ-sĭzəm) noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
athletic
|
athletic
athletic (adj)
fit, sporty, healthy, in good shape, physical, agile, nimble, lithe, muscular, vigorous, energetic, strong, powerful, active
antonym: unfit