Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
astern
[əs'tə:n]
|
giới từ
(hàng hải) ở phía sau (tàu), ở đuôi (máy bay)
ở đằng sau tàu
phó từ
về phía sau, ở xa đằng sau
tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau
lùi, giật lùi
phóng giật lùi!
Chuyên ngành Anh - Việt
astern
[əs'tə:n]
|
Kỹ thuật
phía sau tàu
Từ điển Anh - Anh
astern
|

astern

astern (ə-stûrnʹ) adverb & adjective

Nautical.

1. Behind a vessel.

2. At or to the stern of a vessel.

3. With or having the stern foremost; backward.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
astern
|
astern
astern (adv)
  • behind, aft, at the back, in back of, abaft, back of, forward, at the rear
  • to the rear, backward, in reverse
    antonym: ahead