Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assurance
[ə'∫uərəns, ə'∫ɔ:rəns]
|
danh từ
sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc
sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo
sự tự tin ( (cũng) self-assurance )
sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
dám trơ tráo làm việc gì
(pháp lý) bảo hiểm
bảo hiểm nhân thọ
để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được
Chuyên ngành Anh - Việt
assurance
[ə'∫uərəns, ə'∫ɔ:rəns]
|
Kinh tế
bảo hiểm
Kỹ thuật
sự bảo hiểm
Toán học
sự bảo hiểm
Từ điển Anh - Anh
assurance
|

assurance

assurance (ə-shrʹəns) noun

1. The act of assuring.

2. A statement or indication that inspires confidence; a guarantee or pledge: gave her assurance that the plan would succeed.

3. Freedom from doubt; certainty: set sail in the assurance of favorable winds. See synonyms at certainty.

4. Self-confidence. See synonyms at confidence.

5. Excessive self-confidence; presumption.

6. Chiefly British. Insurance, especially life insurance.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assurance
|
assurance
assurance (n)
  • pledge, declaration, word, guarantee, oath, promise, reassurance, assertion, warrant
  • self-confidence, self-possession, self-reliance, confidence, poise, self-assurance, cool (informal), aplomb, composure
    antonym: timidity