Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
assort
[ə'sɔ:t]
|
ngoại động từ
chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại
làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau
chọn màu cho hợp nhau
sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)
nội động từ
assort with ăn ý với, tương đắc với, giao du với
màu này hợp với màu xanh