Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
assert
[ə'sə:t]
|
ngoại động từ
đòi (quyền lợi...)
đòi quyền lợi
đòi quyền lợi của mình
xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
xác nhận rằng; quả quyết rằng
nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó