Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assert
[ə'sə:t]
|
ngoại động từ
đòi (quyền lợi...)
to
assert
one's
rights
đòi quyền lợi
to
assert
oneself
đòi quyền lợi của mình
xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
to
assert
that
xác nhận rằng; quả quyết rằng
this
was
asserted
by
several
witnesses
nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó
Chuyên ngành Anh - Việt
assert
[ə'sə:t]
|
Kỹ thuật
khẳng định; giữ vững, bảo vệ
Toán học
khẳng định; giữ vững, bảo vệ
Từ điển Anh - Anh
assert
|
assert
assert
(
ə
-sûrt
ʹ
)
verb
,
transitive
asserted
,
asserting
,
asserts
1.
To state or express positively; affirm:
asserted his innocence.
2.
To defend or maintain (one's rights, for example).
3.
To put (oneself) forward boldly or forcefully in an effort to make an opinion known, for example:
I had to assert myself in the meeting in order to ensure acquisition of the new book.
[Latin
asserere
,
assert-
:
ad-
, ad- +
serere
, to join.]
assert
ʹ
able
or
assert
ʹ
ible
adjective
assert
ʹer
or
asser
ʹtor
noun
Synonyms:
assert, asseverate, declare, affirm, aver, avow. These verbs all mean to make a positive statement. To
assert
is to state one's opinion confidently but often without proof to support it:
"I have endeavored to assert nothing but what I had good authority for"
(William Sewel).
Asseverate
connotes sober sincerity of assertion:
"The taxpayer also asseverates that his return from Greece proves conclusively that his intentions were and are honorable"
(Daily Report for Executives).
Declare
has the approximate force of
assert
but may suggest formality of statement and authority in the speaker:
Congress declared that it would reduce the budget deficit. Affirm
and
aver
stress the speaker's confidence in the validity of the statement:
Scientists cannot affirm the existence of life on other planets. She averred that solitude was necessary for creative work. Avow
implies frank and open acknowledgment or admission:
"thinks the book succeeds in achieving its avowed purpose: to explain how the Court's current role evolved through history"
(Tony Mauro).
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assert
|
assert
assert
(v)
declare
, insist on, proclaim, state, avow (formal), emphasize, stress, affirm, aver (formal), claim, allege, contend
antonym:
deny
stand up for
, profess, defend, maintain, uphold, support, champion, insist on, renounce
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.