Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assassination
[ə,sæsi'nei∫n]
|
danh từ
cuộc ám sát, cuộc mưu sát
cuộc ám sát bất thành, và kẻ ám sát phải lãnh án tử hình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assassination
|
assassination
assassination (n)
foul play, murder, killing, slaying, shooting, elimination, homicide, manslaughter