Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
askew
[əs'kju:]
|
phó từ
nghiêng, xiên, lệch
liếc nhìn ai, lé nhìn ai
treo lệch một bức tranh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
askew
|
askew
askew (adj)
  • misaligned, skewed, awry, cockeyed, crooked, uneven, lopsided, out of true, asymmetrical, twisted, disorderly, wonky (UK, informal)
    antonym: straight
  • wonky (informal), skewwhiff (UK, informal), wrong (informal), uneven, bent, off-center
    antonym: level
  • askew (adv)
    crookedly, awry, out of kilter, out of line (informal), off center, cockeyed, skewwhiff (UK, informal)
    antonym: straight