Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ascertain
[,æsə'tein]
|
ngoại động từ
biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn
tìm hiểu rõ ràng tình hình
chúng ta phải xác định sự thể là đúng như vậy
Chuyên ngành Anh - Việt
ascertain
[,æsə'tein]
|
Hoá học
định mức; định loại
Kỹ thuật
định mức; định loại
Sinh học
định mức; định loại
Toán học
thiết lập; làm sáng tỏ
Từ điển Anh - Anh
ascertain
|

ascertain

ascertain (ăsər-tānʹ) verb, transitive

ascertained, ascertaining, ascertains

1. To discover with certainty, as through examination or experimentation. See synonyms at discover.

2. Archaic. To make certain, definite, and precise.

 

[Middle English acertainen, to inform, from Old French acertener, ascertain- : a-, to (from Latin ad-). See ad- + certain, certain. See certain.]

ascertainʹable adjective

ascertainʹableness noun

ascertainʹably adverb

ascertainʹment noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ascertain
|
ascertain
ascertain (v)
determine, discover, find out, learn, make certain