Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
artlessly
|
Xem artless
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
artlessly
|
artlessly
artlessly (adv)
guilelessly, naturally, ingenuously, unaffectedly, innocently, genuinely, uncalculatingly, unpretentiously, simply, openly, naively, spontaneously, unsophisticatedly, unassumingly, sincerely, candidly
antonym: disingenuously