Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
artless
['ɑ:tlis]
|
tính từ
chân thật, chất phác
Từ điển Anh - Anh
artless
|

artless

artless (ärtʹlĭs) adjective

1. Having or displaying no guile, cunning, or deceit. See synonyms at naive.

2. Free of artificiality; natural: artless charm.

3. Lacking art, knowledge, or skill; uncultured and ignorant.

4. Poorly made or done; crude.

artʹlessly adverb

artʹlessness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
artless
|
artless
artless (adj)
guileless, natural, unworldly, ingenuous, simple, innocent, open, sincere, naive, unsophisticated, uncontrived, pure (literary), childlike
antonym: disingenuous