Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arsenic
[ɑ:'senikəl]
|
danh từ
(hoá học) A-sen, thạch tín
tính từ + Cách viết khác : ( arsenical )
(hoá học) Asen
a-xít asenic
Chuyên ngành Anh - Việt
arsenic
['ɑ:snik]
|
Kỹ thuật
asen, As
Toán học
asen, As
Vật lý
asen, As
Từ điển Anh - Anh
arsenic
|

arsenic

 

arsenic (ärʹsə-nĭk) noun

1. Symbol As A highly poisonous metallic element having three allotropic forms, yellow, black, and gray, of which the brittle, crystalline gray is the most common. Arsenic and its compounds are used in insecticides, weed killers, solid-state doping agents, and various alloys. Atomic number 33; atomic weight 74.922; valence 3, 5. Gray arsenic melts at 817C (at 28 atm pressure), sublimes at 613C, and has a specific gravity of 5.73.

2. Arsenic trioxide.

adjective

arsenic (ärʹsə-nĭk)Of or containing arsenic, especially with valence 5.

[Middle English arsenik, from Old French, from Latin arsenicum, from Greek arsenikon, yellow orpiment, alteration of Syriac zarnīkā, from Middle Persian *zarnīk, from Old Iranian *zarna-, golden.]