Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ardent
['ɑ:dənt]
|
tính từ
cháy, nóng rực
nóng cháy, nóng rực
hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy
lòng yêu nước mãnh liệt
rượu mạnh
Từ điển Anh - Anh
ardent
|

ardent

ardent (ärʹdnt) adjective

1. Expressing or characterized by warmth of feeling; passionate: an ardent lover.

2. Displaying or characterized by strong enthusiasm or devotion; fervent: "an impassioned age, so ardent and serious in its pursuit of art" (Walter Pater).

3. a. Burning; fiery. b. Glowing; shining: ardent eyes.

 

[Middle English ardaunt, from Old French ardant, from Latin ārdēns, ārdent- present participle of ārdēre, to burn.]

arʹdency (-dn-sē) noun

arʹdently adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ardent
|
ardent
ardent (adj)
passionate, enthusiastic, keen, fervent, zealous, eager, devoted, dedicated, committed, fiery, fervid
antonym: dispassionate