Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arc
[ɑ:k]
|
danh từ
hình cung
(toán học) cung
cầu võng
(điện học) cung lửa; hồ quang
cung lửa điện
động từ
tạo nên một cung lửa điện
Chuyên ngành Anh - Việt
arc
[ɑ:k]
|
Kỹ thuật
cung; hình cung; hồ quang
Sinh học
cung
Toán học
cung; hồ quang
Vật lý
cung; hồ quang
Xây dựng, Kiến trúc
cung; hình cung; hồ quang
Từ điển Anh - Anh
arc
|

arc

arc (ärk) noun

1. Something shaped like a curve or an arch: the vivid arc of a rainbow.

2. Mathematics. A segment of a circle.

3. Electricity. A luminous discharge of current that is formed when a strong current jumps a gap in a circuit or between two electrodes.

4. Astronomy. The apparent path of a celestial body as it rises above and falls below the horizon.

verb, intransitive

arced or arcked (ärkt), arcing or arcking (ärʹkĭng), arcs

1. To form an arc.

2. To move or seem to move in a curved path: the stars that arc across the sky.

 

[Middle English ark, from Old French arc, from Latin arcus.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arc
|
arc
arc (n)
curve, arch, semicircle, sweep, bow, bend, curvature