Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
apposite
['æpəzit]
|
tính từ
thích hợp, thích đáng, đúng lúc
một lời nhận xét thích đáng
Từ điển Anh - Anh
apposite
|

apposite

apposite (ăpʹə-zĭt) adjective

Strikingly appropriate and relevant. See synonyms at relevant.

[Latin appositus past participle of appōnere, to put near : ad-, ad- + pōnere, to put.]

apʹpositely adverb

apʹpositeness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
apposite
|
apposite
apposite (adj)
appropriate, apt, pertinent, relevant, suitable, to the point
antonym: inappropriate