Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
applaud
[ə'plɔ:d]
|
động từ
ủng hộ bằng cách vỗ tay; ca ngợi, hoan nghênh, tán thành
đám đông vỗ tay hoan nghênh (anh ấy/buổi trình diễn) trong năm phút
hoan nghênh một quyết định đúng đắn