Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
appellative
[ə'pelətiv]
|
tính từ
(ngôn ngữ học) chung (từ)
danh từ chung
Từ điển Anh - Anh
appellative
|

appellative

appellative (ə-pĕlʹə-tĭv) adjective

1. Of or relating to the assignment of names.

2. Grammar. Of or relating to a common noun.

noun

A name or descriptive epithet.

[Middle English, common (noun), from Old French appelatif, from Late Latin appelātīvus, from Latin appellātus past participle of appellāre, to call upon, entreat. See appeal.]

appelʹlatively adverb