Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
appellate
[ə'pelit]
|
tính từ
(pháp lý) (thuộc) sự chống án, (thuộc) sự kháng cáo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà thượng thẩm, toà phúc thẩm
Từ điển Anh - Anh
appellate
|

appellate

appellate (ə-pĕlʹĭt) adjective

Law.

Having the power to hear appeals and to review court decisions.

[Latin appellātus past participle of appellāre, to entreat. See appeal.]