Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
apiece
[ə'pi:s]
|
phó từ
mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
lính mỗi người một súng
to cost 5ẵ apiece
giá mỗi cái năm đồng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
apiece
|
apiece
apiece (adv)
each, respectively, to each, for each, individually, separately
antonym: collectively