Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anvil
['ænvil]
|
danh từ
cái đe
(giải phẫu) xương đe
đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu
(tục ngữ) cây ngay không sợ chết đứng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
Chuyên ngành Anh - Việt
anvil
['ænvil]
|
Kỹ thuật
cái đe; xương đe
Sinh học
xương đe
Xây dựng, Kiến trúc
cái đe; dầu đo; cữ chặn