Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
an
[æn, ən]
|
mạo từ, đứng trước nguyên âm, h câm hoặc mẫu tự đặc biệt đọc như nguyên âm
xem a
một quả trứng
một giờ
một nghị sĩ