Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
animation
[,æni'mei∫n]
|
danh từ
lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng
tính hoạt bát, sinh khí
sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi
(văn học) tính sinh động, tính linh hoạt
sự cỗ vũ
sự sản xuất phim hoạt hoạ
Chuyên ngành Anh - Việt
animation
[,æni'mei∫n]
|
Tin học
hoạt hình; hoạt ảnh Tạo ảo giác về sự chuyển động trong một chương trình máy tính bằng cách ghi một loạt hình ảnh liên tiếp biểu diễn những thay đổi vị trí từ từ của những đối tượng cần biểu hiện, rồi hiển thị lại các hình ảnh đó đủ nhanh sao cho mắt cảm thấy hình ảnh chuyển động tự nhiên không bị giật. Xem cell animation
Từ điển Anh - Anh
animation
|

animation

animation (an`ə-māshən) noun

The illusion of movement created by using a succession of static images. In computer graphics, the images can all be drawn separately, or starting and ending points can be drawn with the intervening images provided by software. See also 3-D graphic, surface modeling, tween, wire-frame model.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
animation
|
animation
animation (n)
  • liveliness, energy, vibrancy, life, vigor, vivaciousness, dynamism, enthusiasm, excitement, activity, sparkle, spirit
    antonym: lifelessness
  • cartoon, moving picture, animatronics, computer graphics, simulation