Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
animatedly
|
Xem animated
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
animatedly
|
animatedly
animatedly (adv)
energetically, vivaciously, dynamically, enthusiastically, excitedly, spiritedly, vigorously
antonym: lifelessly