Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
animated
['ænimeitid]
|
tính từ
đầy sức sống, đầy sinh khí
nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi
cuộc thảo luận sôi nổi
Từ điển Anh - Anh
animated
|

animated

animated (ănʹə-mātĭd) adjective

1. Having life; alive. See synonyms at living.

2. Filled with activity, vigor, or spirit; lively.

3. Designed or constructed in the form of an animated cartoon.

anʹimatedly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
animated
|
animated
animated (adj)
energetic, vigorous, active, vibrant, vivacious, dynamic, full of life, enthusiastic, excited, sparkling, spirited, lively
antonym: lifeless