Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
an nghỉ
[an nghỉ]
|
to rest in peace; to lie at rest
That heroic guerilla lies at rest for ever and ever in the martyrs' cemetery
Mary RIP ( requiescant in pace)
Từ điển Việt - Việt
an nghỉ
|
động từ
lời cầu nguyện cho người mới qua đời; xem yên nghỉ
Cầu cho ông ấy được an nghỉ nơi chín suối.