Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aloud
[ə'laud]
|
phó từ
lớn tiếng to
đọc to
oang oang, inh lên, ầm ầm
(thông tục) thấy rõ, rõ rành rành
thối ai cũng ngửi thấy, thối inh lên
Từ điển Anh - Anh
aloud
|

aloud

aloud (ə-loudʹ) adverb

1. With use of the voice; orally: Read this passage aloud.

2. In a loud tone; loudly: crying aloud for help.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aloud
|
aloud
aloud (adv)
  • audibly, out loud, distinctly, noticeably, clearly, verbally
    antonym: silently
  • loudly, noisily, riotously, blusteringly, boisterously, clamorously
    antonym: quietly