Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aide
[eid]
|
Cách viết khác : aide-de-camp ['eid də 'kæmp]
Từ điển Anh - Anh
aide
|

aide

aide (ād) noun

1. An aide-de-camp.

2. An assistant; a helper: a nurse's aide. See synonyms at assistant.

 

[French, from aider, to aid. See aid.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aide
|
aide
aide (n)
assistant, adviser, helper, supporter, aide-de-camp, personal assistant, secretary