Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aide-de-camp
['eid də 'kæmp]
|
Cách viết khác : aide [eid]
danh từ, số nhiều aides-de-camp
(quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận
Từ điển Anh - Anh
aide-de-camp
|

aide-de-camp

aide-de-camp (āddĭ-kămpʹ) noun

Abbr. ADC

A military officer acting as secretary and confidential assistant to a superior officer of general or flag rank.

[French : aide, assistant + de, of + camp, camp.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aide-de-camp
|
aide-de-camp
aide-de-camp (n)
assistant, aide, staffer (informal), administrative assistant, personal assistant, secretary, helper, PA