Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
agonizing
['ægənaiziη]
|
Cách viết khác : agonising ['ægənaiziη]
tính từ
gây đau đớn, gây khổ sở
một nỗi đau/sự trì hoãn/quyết định gây khổ sở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
agonizing
|
agonizing
agonizing (adj)
excruciating, unbearable, painful, distressing, worrying, heartbreaking, tormenting