Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
agile
['ædʒail]
|
tính từ
nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi
nhanh như khỉ
Chuyên ngành Anh - Việt
agile
['ædʒail]
|
Kỹ thuật
linh hoạt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
agile
|
agile
agile (adj)
  • nimble, supple, lithe, sprightly, alert, responsive, swift, active, dexterous, lively
    antonym: clumsy
  • quick-thinking, alert, clear-headed, bright
    antonym: dull