Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aggressor
[ə'gresə]
|
danh từ
kẻ xâm lược; nước đi xâm lược
những kẻ xâm lược có vũ trang
nước đi xâm lược
kẻ gây sự, kẻ gây hấn
Từ điển Anh - Anh
aggressor
|

aggressor

aggressor (ə-grĕsʹər) noun

One that engages in aggression.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aggressor
|
aggressor
aggressor (n)
attacker, invader, assailant, provoker, antagonist, belligerent, fighter
antonym: defender