Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
affidavit
[,æfi'deivit]
|
danh từ
(pháp lý) bản khai có tuyên thệ
làm/ký một bản khai có tuyên thệ trước toà
nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)
nội động từ
(thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
affidavit
|
affidavit
affidavit (n)
sworn statement, official declaration, affirmation, confirmation, proclamation, confession, document, legal instrument