Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
affiance
[ə'faiəns]
|
ngoại động từ
đính hôn, hứa hôn
đã hứa hôn với ai
Từ điển Anh - Anh
affiance
|

affiance

affiance (ə-fīʹəns) verb, transitive

affianced, affiancing, affiances

To bind in a pledge of marriage; betroth.

[From Middle English affiaunce, assurance, from Old French, from affier, to trust to, from Medieval Latin affīdāre : Latin ad-, ad- + Latin fīdus, faithful.]