Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
advocate
['ædvəkit]
|
danh từ
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi
người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ
người chủ trương hoà bình
những người tán thành chủ nghĩa xã hội
ngoại động từ
biện hộ, bào chữa
chủ trương; tán thành, ủng hộ
Từ điển Anh - Anh
advocate
|

advocate

advocate (ădʹvə-kāt) verb, transitive

advocated, advocating, advocates

To speak, plead, or argue in favor of. See synonyms at support.

noun

(-kĭt, -kāt)

1. One that argues for a cause; a supporter or defender: an advocate of civil rights.

2. One that pleads in another's behalf; an intercessor: advocates for abused children and spouses.

3. A lawyer.

 

[From Middle English advocat, lawyer, from Old French advocat, from Latin advocātus past participle of advocāre, to summon for counsel : ad-, ad- + vocāre, to call.]

adʹvocator noun

advocʹatory (ăd-vŏkʹə-tôrē, -tōrē, ădʹvə-kə-) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
advocate
|
advocate
advocate (n)
supporter, backer, promoter, believer, activist, campaigner, sponsor
antonym: opponent
advocate (v)
support, encourage, back, promote, be in favor of, sponsor
antonym: discourage