Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adolescent
[,ædou'lesnt]
|
tính từ
thuộc hoặc tiêu biểu thời thanh niên
con trai mới lớn/khủng hoảng của tuổi mới lớn/dáng dấp thanh niên mới lớn
danh từ
người ở giữa tuổi niên thiếu và tuổi trưởng thành (giữa tuổi 13 và 17); người thanh niên mới lớn; thanh thiếu niên
Chuyên ngành Anh - Việt
adolescent
[,ædou'lesnt]
|
Kỹ thuật
trẻ, mới, trưởng thành
Xây dựng, Kiến trúc
trẻ, mới, trưởng thành