Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
admissible
[əd'misəbl]
|
tính từ
có thể chấp nhận, có thể thừa nhận
bằng chứng có thể chấp nhận được
có thể nhận, có thể thu nạp (vào chức vụ gì...); có thể kết nạp
Chuyên ngành Anh - Việt
admissible
[əd'misəbl]
|
Kỹ thuật
được phép, có thể, trong dung hạn, thừa nhận được
Toán học
chấp nhận được
Vật lý
được phép, có thể, trong dung hạn, thừa nhận được
Xây dựng, Kiến trúc
có phép, chấp nhận được
Từ điển Anh - Anh
admissible
|

admissible

admissible (ăd-mĭsʹə-bəl) adjective

1. That can be accepted; allowable: admissible evidence.

2. Worthy of admission.

admissibilʹity or admisʹsibleness noun

admisʹsibly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
admissible
|
admissible
admissible (adj)
allowable, permissible, acceptable, tolerable
antonym: inadmissible