tính từ
sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính
mũi rất thính
người có đầu óc sắc sảo
buốt, gay gắt, kịch liệt, sâu sắc
đau buốt
(y học) cấp tính
bệnh cấp tính
(toán học) nhọn (góc)
góc nhọn
cao; the thé (giọng, âm thanh)
giọng cao; giọng the thé
(ngôn ngữ học) có dấu sắc
dấu sắc