Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accustom
[ə'kʌstəm]
|
ngoại động từ
( to accustom something / somebody / oneself to something ) làm cho quen với cái gì; tập cho quen với cái gì
Từ điển Anh - Anh
accustom
|

accustom

accustom (ə-kŭsʹtəm) verb, transitive

accustomed, accustoming, accustoms

To familiarize, as by constant practice, use, or habit: I have accustomed myself to working long hours.

[Middle English accustomen, from Old French acostumer : a-, to (from Latin ad-). See ad- + costume, custom. See custom.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accustom
|
accustom
accustom (v)
get to know, get used to, acclimatize, acclimate, become accustomed to, familiarize, adjust, adapt, acquaint, inure