Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
accede
[ək'si:d]
|
nội động từ
( to accede to something ) đồng ý; tán thành
đồng ý với một ý kiến
tán thành một chính sách
nhậm chức
lên làm vua; lên ngôi
nhậm chức
nhậm chức quốc vụ khanh ở Đức (hiệu trưởng danh dự trường đại học, bí thư thứ nhất đại sứ quán......)
gia nhập, tham gia
gia nhập một đảng phái
tham gia một hiệp ước (bằng cách chính thức tuyên bố chấp thuận)