Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accede
[ək'si:d]
|
nội động từ
( to accede to something ) đồng ý; tán thành
đồng ý với một ý kiến
tán thành một chính sách
nhậm chức
lên làm vua; lên ngôi
nhậm chức
nhậm chức quốc vụ khanh ở Đức (hiệu trưởng danh dự trường đại học, bí thư thứ nhất đại sứ quán......)
gia nhập, tham gia
gia nhập một đảng phái
tham gia một hiệp ước (bằng cách chính thức tuyên bố chấp thuận)
Từ điển Anh - Anh
accede
|

accede

accede (ăk-sēdʹ) verb, intransitive

acceded, acceding, accedes

1. To give one's consent, often at the insistence of another; concede. See synonyms at assent.

2. To arrive at or come into an office or dignity: accede to the throne.

3. To become a party to an agreement or treaty.

 

[Middle English accēden, to come near, from Latin accēdere, to go near : ad-, ad- + cēdere, to go.]

accedʹence (-sēdʹns) noun

accedʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accede
|
accede
accede (v)
  • agree, assent, consent, comply, grant, allow
    antonym: reject
  • inherit, come into, succeed, take over, enter upon, attain, ascend