Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abut
[ə'bʌt]
|
động từ
( + on , against ) giáp giới với, tiếp giáp với
vườn nhà ông ta tiếp giáp với nhà kho của chúng tôi
Chuyên ngành Anh - Việt
abut
[ə'bʌt]
|
Kỹ thuật
tựa, chặn, tiếp xúc
Toán học
kề, sát; chung biên
Xây dựng, Kiến trúc
tựa, chặn, tiếp xúc
Từ điển Anh - Anh
abut
|

abut

abut (ə-bŭtʹ) verb

abutted, abutting, abuts

 

verb, intransitive

To touch at one end or side; lie adjacent.

verb, transitive

To border upon; be next to.

[Middle English abutten, from Old French abouter, to border on (a-, to, from Latin ad-. See ad-. + bouter, to strike) and from Old French abuter, to end at (from but, end). See butt4.]

abutʹter noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abut
|
abut
abut (v)
be next to, border, adjoin, be adjacent to, touch, lie alongside, bound, neighbor