Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abusive
[ə'bju:siv]
|
tính từ
lạm dụng
lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa
những lời chửi rủa, những lời sỉ nhục
lừa dối, lừa gạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ
Từ điển Anh - Anh
abusive
|

abusive

abusive (ə-byʹsĭv, -zĭv) adjective

1. Of or relating to abuse.

2. a. Characterized by abuse: abusive police tactics. b. Serving to abuse: "argued . . . that homes are abusive, that foster homes are abusive" (National Review).

3. Physically injurious to another: abusive punishment.

abuʹsively adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abusive
|
abusive
abusive (adj)
  • rude, unmannerly, insulting, foul, offensive, obnoxious
    antonym: polite
  • violent, cruel, vicious, sadistic, rough
    antonym: gentle