Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abolish
[ə'bɔli∫]
|
ngoại động từ
thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ
thủ tiêu chế độ người bóc lột người
huỷ bỏ một bản giao kèo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abolish
|
abolish
abolish (v)
put an end to, eliminate, close down, bring to an end, stop, do away with, eradicate, get rid of, obliterate, end
antonym: establish