Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abode
[ə'boud]
|
danh từ
nơi ở
không có chỗ ở nhất định
sự ở lại, sự lưu lại
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide
Từ điển Anh - Anh
abode
|

abode

abode (ə-bōdʹ) verb

A past tense and a past participle of abide.

noun

1. A dwelling place; a home.

2. The act of abiding; a sojourn.

 

[Middle English abod, home, from abiden, to wait. See abide.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abode
|
abode
abode (n)
home, dwelling (formal), house, place, residence, lodgings (dated)