Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abdicate
['æbdikeit]
|
ngoại động từ
từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
từ bỏ một địa vị
từ bỏ mọi quyền lợi
nội động từ
thoái vị, từ ngôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abdicate
|
abdicate
abdicate (v)
renounce, relinquish, resign, step down, hand over, give up, abandon
antonym: accept